Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
九頭竜線
/
柿ケ島
柿ケ島 (かきがしま)
Chữ hán
島 - đảo
しま (shima) - トウ (tō)
bán đảo 半島 • băng đảo 冰島 • bồng đảo 蓬島 • côn đảo 崑島 • đảo quốc 島國 • đảo tự 島嶼 • hải đảo 海島 • minh đảo 溟島 • quần đảo 羣島 • tam đảo 三島 • tân đảo 新島
柿 - sĩ, thị
かき (kaki), こけら (kokera) - シ (shi)
Cây hồng.
Các tuyến tàu đi qua
九頭竜線 (クズリュウセン)