Login
Vietnamese
Home / 花咲線 / 根室

根室 (ねむろ)

Chữ hán

  • 根 - căn ね (ne), -ね (-ne) - コン (kon) a căn đình 阿根庭 • a căn đình 阿根廷 • ấu căn 幼根 • bạt căn 拔根 • bệnh căn 病根 • căn bản 根本 • căn bổn 根本 • căn cơ 根基 • căn cứ 根据 • căn cứ 根據 • căn cước 根腳 • căn cứu 根究 • căn do 根由 • căn để 根柢 • căn đế 根蒂 • căn hành 根莖 • căn khí 根器 • căn khí 根氣 • căn mao 根毛 • căn nguyên 根原 • căn nguyên 根源 • căn quan 根冠 • căn thâm đế cố 根深蒂固 • căn tính 根性 • căn trị 根治 • căn tự 根嗣 • hoạ căn 禍根 • huệ căn 慧根 • lục căn 六根 • sơn căn 山根 • tầm căn 尋根 • thiện căn 善根 • tồn căn 存根 • trảm thảo trừ căn 斬草除根 • túc căn 宿根 • xỉ căn 齒根 • ý căn 意根
  • 室 - thất むろ (muro) - シツ (shitsu) ác thất 堊室 • ám thất 暗室 • ẩm băng thất 飲冰室 • ẩm băng thất văn tập 飲冰室文集 • âm thất 暗室 • âm thất 陰室 • biệt thất 別室 • chánh thất 正室 • chi thất 芝室 • chính thất 正室 • chuyên thất 專室 • công thất 公室 • cung thất 宮室 • cư thất 居室 • cự thất 巨室 • đẩu thất 斗室 • đồng thất 同室 • gia thất 家室 • giáo thất 教室 • hậu thất 後室 • hương thất 香室 • kế thất 繼室 • lộ thất 路室 • mật thất 密室 • não thất 腦室 • nghi thất nghi gia 宜室宜家 • ngục thất 獄室 • nhập thất 入室 • ôn thất 溫室 • sứu thất 簉室 • tại thất 在室 • tàm thất 蠶室 • tẩm thất 寑室 • tâm thất 心室 • thất gia 室家 • thất hữu 室友 • thất nội 室內 • thứ thất 庶室 • tông thất 宗室 • trà thất 茶室 • trắc thất 側室 • tư thất 私室 • vương thất 王室 • xa tẩm thất 車寢室 • ỷ thất 綺室 • yến thất 宴室

Các tuyến tàu đi qua