Chữ hán
-
桃 - đào
もも (momo) - トウ (tō)
anh đào 樱桃 • anh đào 櫻桃 • bàn đào 蟠桃 • bích đào 碧桃 • biển đào 扁桃 • biển đào thể 扁桃体 • biển đào thể 扁桃體 • biển đào thể viêm 扁桃体炎 • biển đào thể viêm 扁桃體炎 • dương đào 杨桃 • dương đào 楊桃 • đào hoa 桃花 • đào kiểm 桃臉 • đào lí 桃李 • đào nguyên 桃源 • đào tử 桃子 • đào viên 桃园 • đào viên 桃園 • thọ đào 壽桃 • thọ đào 寿桃 • yêu đào 夭桃
-
谷 - cốc, dục, lộc
たに (tani), きわ.まる (kiwa.maru) - コク (koku)
lộc lễ 谷蠡