Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
静岡鉄道静岡清水線
/
桜橋
桜橋 (さくらばし)
Chữ hán
桜 -
<nil> - <nil>
<nil>
橋 - cao, khiêu, kiếu, kiều, kiểu
はし (hashi) - キョウ (kyō)
Uốn lại cho thẳng. Uốn nắn sửa đổi — Các âm khác là Kiếu, Kiều.
Các tuyến tàu đi qua
静岡鉄道静岡清水線 (シズオカテツドウシズオカシミズセン)
富山地鉄市内線【1・2系統】 (トヤマチテツシナイセン)
富山地鉄富山都心線【3系統(環状線)】 (トヤマチテツトヤマトシンセン)