Chữ hán
-
桶 - dõng, dũng, thũng
おけ (oke) - ヨウ (yō), トウ (tō)
Cái hộc để đong gạo thóc thời xưa — Cái thùng gỗ.
-
川 - xuyên
かわ (kawa) - セン (sen)
băng xuyên 冰川 • sơn xuyên 山川 • tạc xuyên 鑿川 • thường xuyên 常川 • tứ xuyên 四川 • vị xuyên 洧川 • xuyên khung 川芎 • xuyên phổ 川普 • y xuyên 伊川