Login
Vietnamese
Home / 桟橋線 / 梅の辻

梅の辻 (うめのつじ)

Chữ hán

  • 梅 - mai うめ (ume) - バイ (bai) bạch mai 白梅 • hoàng mai 黃梅 • mai cốt 梅骨 • mai mục 梅目 • mai trúc 梅竹 • nhị độ mai 二度梅 • ô mai 烏梅 • phiếu mai 摽梅 • trúc mai 竹梅

Các tuyến tàu đi qua