Chữ hán
-
島 - đảo
しま (shima) - トウ (tō)
bán đảo 半島 • băng đảo 冰島 • bồng đảo 蓬島 • côn đảo 崑島 • đảo quốc 島國 • đảo tự 島嶼 • hải đảo 海島 • minh đảo 溟島 • quần đảo 羣島 • tam đảo 三島 • tân đảo 新島
-
梅 - mai
うめ (ume) - バイ (bai)
bạch mai 白梅 • hoàng mai 黃梅 • mai cốt 梅骨 • mai mục 梅目 • mai trúc 梅竹 • nhị độ mai 二度梅 • ô mai 烏梅 • phiếu mai 摽梅 • trúc mai 竹梅