Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
北アルプス線
/
梓橋
梓橋 (あずさばし)
Chữ hán
梓 - tử
あずさ (azusa) - シ (shi)
kiều tử 喬梓 • tang tử 桑梓 • tử đồng 梓潼 • tử lí 梓里 • tử phần 梓枌
橋 - cao, khiêu, kiếu, kiều, kiểu
はし (hashi) - キョウ (kyō)
Uốn lại cho thẳng. Uốn nắn sửa đổi — Các âm khác là Kiếu, Kiều.
Các tuyến tàu đi qua
北アルプス線 (キタアルプスセン)