Login
Vietnamese

梓橋 (あずさばし)

Chữ hán

  • 梓 - tử あずさ (azusa) - シ (shi) kiều tử 喬梓 • tang tử 桑梓 • tử đồng 梓潼 • tử lí 梓里 • tử phần 梓枌
  • 橋 - cao, khiêu, kiếu, kiều, kiểu はし (hashi) - キョウ (kyō) Uốn lại cho thẳng. Uốn nắn sửa đổi — Các âm khác là Kiếu, Kiều.