Login
Vietnamese

植村 (うえむら)

Chữ hán

  • 村 - thôn むら (mura) - ソン (son) cô thôn 孤村 • hương thôn 鄉村 • ngư thôn 漁村 • nông thôn 农村 • nông thôn 農村 • thôn dân 村民 • thôn ổ 村塢 • thôn trang 村莊
  • 植 - thực, trĩ, trị う.える (u.eru), う.わる (u.waru) - ショク (shoku) Cái giá gác nong tằm — Một âm là Thực.