Login
Vietnamese

楠 (くす)

Chữ hán

  • 楠 - nam くす (kusu), くすのき (kusunoki) - ナン (nan), ダン (dan), ゼン (zen), ネン (nen) Tên một loài cây lớn, cao hơn 10 trượng gỗ tốt, thời xưa thường dùng làm cột nhà.