Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
近鉄名古屋線
/
楠
楠 (くす)
Chữ hán
楠 - nam
くす (kusu), くすのき (kusunoki) - ナン (nan), ダン (dan), ゼン (zen), ネン (nen)
Tên một loài cây lớn, cao hơn 10 trượng gỗ tốt, thời xưa thường dùng làm cột nhà.
Các tuyến tàu đi qua
近鉄名古屋線 (キンテツナゴヤセン)