Login
Vietnamese

楠久 (くすく)

Chữ hán

  • 楠 - nam くす (kusu), くすのき (kusunoki) - ナン (nan), ダン (dan), ゼン (zen), ネン (nen) Tên một loài cây lớn, cao hơn 10 trượng gỗ tốt, thời xưa thường dùng làm cột nhà.
  • 久 - cửu ひさ.しい (hisa.shii) - キュウ (kyū), ク (ku) bất cửu 不久 • cửu biệt 久別 • cửu giả bất quy 久假不歸 • cửu hạn phùng cam vũ 久旱逢甘雨 • cửu lưu 久留 • cửu ngưỡng 久仰 • cửu vi 久违 • cửu vi 久違 • cửu viễn 久远 • cửu viễn 久遠 • du cửu 悠久 • kinh cửu 經久 • lương cửu 良久 • nại cửu 耐久 • trì cửu 持久 • trường cửu 長久 • vĩnh cửu 永久