Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR飯山線
/
横倉
横倉 (よこくら)
Chữ hán
横 - hoành, hoạnh, quáng
よこ (yoko) - オウ (ō)
1. Giản thể của chữ 橫.
倉 - sảng, thương, thảng, xương
くら (kura) - ソウ (sō)
kho, vựa
Các tuyến tàu đi qua
JR飯山線 (イイヤマセン)
阿武隈急行線 (アブクマキュウコウセン)