Login
Vietnamese
Home / JR岩徳線 / 櫛ケ浜

櫛ケ浜 (くしがはま)

Chữ hán

  • 櫛 - trất くし (kushi), くしけず.る (kushikezu.ru) - シツ (shitsu) cân trất 巾櫛
  • 浜 - banh, binh はま (hama) - ヒン (hin) Ngòi nước nhỏ, chỉ vừa một thuyền đi.