Login
Vietnamese

次郎丸 (じろうまる)

Chữ hán

  • 丸 - hoàn まる (maru), まる.める (maru.meru), まる.い (maru.i) - ガン (gan) cao đơn hoàn tán 膏單丸散 • cao hoàn 睪丸 • cao hoàn 睾丸 • dược hoàn 藥丸 • đạn hoàn 彈丸 • hoàn hoàn 丸丸
  • 郎 - lang おとこ (otoko) - ロウ (rō), リョウ (ryō) bạn lang 伴郎 • diệu linh nữ lang 妙齡女郎 • đàn lang 檀郎 • lang quân 郎君 • lệnh lang 令郎 • ngưu lang 牛郎 • nữ lang 女郎 • quan lang 官郎 • tân lang 新郎 • thị lang 侍郎 • tình lang 情郎 • tinh lang 星郎 • văn lang 文郎
  • 次 - thứ, tư つ.ぐ (tsu.gu), つぎ (tsugi) - ジ (ji), シ (shi) Tư tư: Vẻ không yên — Các âm khác là Thứ, Tứ. Xem các âm này.