Login
Vietnamese
Home / 阪神武庫川線 / 武庫川

武庫川 (むこがわ)

Chữ hán

  • 庫 - khố くら (kura) - コ (ko), ク (ku) bảo khố 寶庫 • chí khố 質庫 • công khố 公庫 • công khố phiếu 公庫票 • kim khố 金庫 • ngân khố 銀庫 • phủ khố 府庫 • quản khố 管庫 • quốc khố 國庫 • quốc khố khoán 國庫券 • tàng khố 藏庫 • thư khố 書庫 • thương khố 倉庫 • tồn khố 存庫 • văn khố 文庫 • vũ khố 武庫
  • 武 - võ, vũ たけ.し (take.shi) - ブ (bu), ム (mu) anh vũ 英武 • bộ vũ 步武 • chủng vũ 踵武 • cương vũ 剛武 • diễn vũ 演武 • dụng vũ 用武 • giảng vũ 講武 • hạch vũ khí 核武器 • ngự chế vũ công thi tập 御製武功詩集 • tài vũ 才武 • uy vũ 威武 • văn vũ 文武 • vũ bị 武備 • vũ biền 武弁 • vũ công 武功 • vũ dũng 武勇 • vũ đấu 武鬥 • vũ đoán 武斷 • vũ giai 武階 • vũ khí 武器 • vũ khoa 武科 • vũ khố 武库 • vũ khố 武庫 • vũ kinh 武經 • vũ lực 武力 • vũ nghệ 武藝 • vũ phu 武夫 • vũ quan 武官 • vũ sĩ 武士 • vũ tài 武才 • vũ thuật 武術 • vũ trang 武装 • vũ trang 武裝 • vũ tướng 武將 • yển vũ 偃武 • yển vũ tu văn 偃武修文
  • 川 - xuyên かわ (kawa) - セン (sen) băng xuyên 冰川 • sơn xuyên 山川 • tạc xuyên 鑿川 • thường xuyên 常川 • tứ xuyên 四川 • vị xuyên 洧川 • xuyên khung 川芎 • xuyên phổ 川普 • y xuyên 伊川