Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
えびの高原線(八代~吉松)
/
段
段 (だん)
Chữ hán
段 - đoàn, đoán, đoạn
- ダン (dan), タン (tan)
đoạn lạc 段落 • giai đoạn 階段 • tam đoạn luận 三段論 • thủ đoạn 手段
Các tuyến tàu đi qua
えびの高原線(八代~吉松) (エビノコウゲンセン)