Login
Vietnamese

比土 (ひど)

Chữ hán

  • 土 - thổ, đỗ, độ つち (tsuchi) - ド (do), ト (to) độn thổ 遯土 • động thổ 動土 • phật độ 佛土 • thái tuế đầu thượng động thổ 太歲頭上動土
  • 比 - bì, bí, bỉ, tỉ, tỵ, tỷ くら.べる (kura.beru) - ヒ (hi) ba tỷ luân 巴比伦 • ba tỷ luân 巴比倫 • ca luân tỷ á 哥伦比亚 • ca luân tỷ á 哥倫比亞 • khả tỷ 可比 • tỷ dụ 比喻 • tỷ giá 比价 • tỷ giá 比價 • tỷ giảo 比較 • tỷ giảo 比较 • tỷ lệ 比例 • tỷ lợi thì 比利時 • tỷ như 比如 • tỷ phân 比分 • tỷ phương 比方 • tỷ trọng 比仲 • tỷ trọng 比重