Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR八高線(高麗川~高崎)
/
毛呂
毛呂 (もろ)
Chữ hán
呂 - lã, lữ
せぼね (sebone) - ロ (ro), リョ (ryo)
lữ cự 呂鉅
毛 - mao, mô
け (ke) - モウ (mō)
Không có gì — Một âm là Mao. Xem Mao.
Các tuyến tàu đi qua
JR八高線(高麗川~高崎) (ハチコウセン)