Login
Vietnamese

毛呂 (もろ)

Chữ hán

  • 呂 - lã, lữ せぼね (sebone) - ロ (ro), リョ (ryo) lữ cự 呂鉅
  • 毛 - mao, mô け (ke) - モウ (mō) Không có gì — Một âm là Mao. Xem Mao.