Chữ hán
-
永 - vĩnh, vịnh
なが.い (naga.i) - エイ (ei)
① (văn) Dài: 江之永矣 Sông Trường Giang dài (Thi Kinh);
② Lâu dài, mãi mãi: 永遠 Vĩnh viễn, mãi mãi; 永爲儀則 Mãi mãi làm phép tắc, trở thành phép tắc lâu dài (Sử kí: Tần Thuỷ hoàng bản kỉ);
③ (văn) [đọc vịnh] Đọc hoặc ca hát với điệu trầm bổng (dùng như 咏, bộ 口).
-
覚 - giác, giáo
おぼ.える (obo.eru), さ.ます (sa.masu), さ.める (sa.meru), さと.る (sato.ru) - カク (kaku)
thức dậy, tỉnh dậy