Chữ hán
-
江 - giang
え (e) - コウ (kō)
ai giang đầu 哀江頭 • cận giang 近江 • chiết giang 浙江 • duyên giang 沿江 • đà giang 沱江 • giang biên 江邊 • giang diện 江面 • giang diện 江靣 • giang hà 江河 • giang hà nhật hạ 江河日下 • giang hồ 江湖 • giang khẩu 江口 • giang ly 江蓠 • giang ly 江蘺 • giang san 江山 • giang sơn 江山 • giang tân 江濱 • giang tây 江西 • giang thiên 江天 • giang tô 江苏 • giang tô 江蘇 • hắc giang 黑江 • hương giang 香江 • lam giang 藍江 • lương giang 良江 • nhập giang 入江 • nhập giang tuỳ khúc 入江隨曲 • quá giang 過江 • triết giang 浙江 • trường giang 長江 • xuân giang 春江
-
別 - biệt
わか.れる (waka.reru), わ.ける (wa.keru) - ベツ (betsu)
ác biệt 握別 • ái biệt li khổ 愛別離苦 • âm dương cách biệt 陰陽隔別 • bái biệt 拜別 • biện biệt 辨別 • biệt bạch 別白 • biệt bản 別本 • biệt châm 別針 • biệt danh 別名 • biệt đãi 別待 • biệt đề 別提 • biệt hiệu 別號 • biệt kính 別徑 • biệt ly 別離 • biệt nghiệp 別業 • biệt nhãn 別眼 • biệt nhân 別人 • biệt phái 別派 • biệt phòng 別房 • biệt phong hoài vũ 別風淮雨 • biệt quán 別館 • biệt sự 別事 • biệt sứ 別使 • biệt sử 別史 • biệt tài 別才 • biệt tài 別材 • biệt tập 別集 • biệt thất 別室 • biệt thể 別體 • biệt thị 別視 • biệt thự 別墅 • biệt tịch 別僻 • biệt tình 別情 • biệt trí 別致 • biệt tử 別子 • biệt tự 別字 • biệt tự 別緒 • biệt vô 別無 • biệt xứ 別處 • biệt xưng 別稱 • cá biệt 個別 • cách biệt 隔別 • cáo biệt 告別 • chân biệt 甄別 • cửu biệt 久別 • dị biệt 異別 • đặc biệt 特別 • khoát biệt 闊別 • khu biệt 區別 • li biệt 離別 • loại biệt 類別 • lưu biệt 畱別 • ly biệt 離別 • phái biệt 派別 • phân biệt 分別 • sai biệt 差別 • tạ biệt 謝別 • tạm biệt 暫別 • tặng biệt 贈別 • tiễn biệt 餞別 • tiểu biệt 小別 • tính biệt 性別 • tống biệt 送別 • trích biệt 摘別 • tử biệt 死別 • từ biệt 辭別 • viễn biệt 遠別 • vĩnh biệt 永別