Chữ hán
-
端 - đoan
はし (hashi), は (ha), はた (hata), -ばた (-bata), はな (hana) - タン (tan)
bất đoan 不端 • canh đoan 更端 • cực đoan 極端 • dị đoan 異端 • đa đoan 多端 • đoan chánh 端正 • đoan chỉnh 端整 • đoan chính 端正 • đoan dương 端陽 • đoan đích 端的 • đoan nghê 端倪 • đoan ngọ 端午 • đoan nguyệt 端月 • đoan nhất 端一 • đoan nhật 端日 • đoan trang 端莊 • đoan trinh 端貞 • đoan túc 端肅 • đoan tự 端緒 • đoan tường 端詳 • lưỡng đoan 兩端 • mạt đoan 末端 • nghi đoan 疑端 • phát đoan 發端 • tá đoan 借端 • tạ đoan 藉端 • tạo đoan 造端 • tệ đoan 弊端 • vân đoan 雲端 • vô đoan 無端 • yếu đoan 要端
-
江 - giang
え (e) - コウ (kō)
ai giang đầu 哀江頭 • cận giang 近江 • chiết giang 浙江 • duyên giang 沿江 • đà giang 沱江 • giang biên 江邊 • giang diện 江面 • giang diện 江靣 • giang hà 江河 • giang hà nhật hạ 江河日下 • giang hồ 江湖 • giang khẩu 江口 • giang ly 江蓠 • giang ly 江蘺 • giang san 江山 • giang sơn 江山 • giang tân 江濱 • giang tây 江西 • giang thiên 江天 • giang tô 江苏 • giang tô 江蘇 • hắc giang 黑江 • hương giang 香江 • lam giang 藍江 • lương giang 良江 • nhập giang 入江 • nhập giang tuỳ khúc 入江隨曲 • quá giang 過江 • triết giang 浙江 • trường giang 長江 • xuân giang 春江