Login
Vietnamese
Home / JR石勝線 / 沼ノ沢

沼ノ沢 (<nil>)

Chữ hán

  • 沼 - chiểu ぬま (numa) - ショウ (shō) Ao hồ. Bài tụng Tây hồ phú của Nguyễn Huy Lượng có câu: » Chốn chiểu đãi em cá nhảy chim bay, thâu sĩ lộ nơi thông nơi trệ «.
  • 沢 - <nil> - <nil> <nil>

Các tuyến tàu đi qua