Chữ hán
-
方 - bàng, phương
かた (kata), -かた (-kata), -がた (-gata) - ホウ (hō)
bát phương 八方 • bình phương 平方 • cấm phương 禁方 • cấn phương 艮方 • chân phương 真方 • chấp phương 執方 • dị phương 異方 • du phương tăng 遊方僧 • dược phương 藥方 • đa phương 多方 • đại phương 大方 • địa phương 地方 • đối phương 对方 • đối phương 對方 • đông phương 東方 • đơn phương 單方 • lập phương 立方 • lục phương 六方 • lương phương 良方 • ngũ phương 五方 • phiến phương 片方 • phiên phương 藩方 • phương án 方案 • phương cách 方格 • phương châm 方針 • phương châm 方针 • phương chu 方舟 • phương diện 方面 • phương diện 方靣 • phương dược 方藥 • phương đình 方亭 • phương đình địa chí loại 方亭地志類 • phương đình thi tập 方亭詩集 • phương đình văn tập 方亭文集 • phương đường 方糖 • phương hình 方形 • phương hướng 方向 • phương lí 方里 • phương lược 方略 • phương mệnh 方命 • phương ngoại 方外 • phương ngôn 方言 • phương pháp 方法 • phương sách 方策 • phương sĩ 方士 • phương tễ 方劑 • phương thốn 方寸 • phương thuật 方術 • phương thức 方式 • phương tiện 方便 • phương tiện miến 方便麵 • phương trấn 方鎮 • phương trình 方程 • phương trượng 方丈 • phương tục 方俗 • phương vật 方物 • phương vị 方位 • phương xích 方尺 • quan phương 官方 • sóc phương 朔方 • song phương 雙方 • tá phương 借方 • tà phương hình 斜方形 • tầm phương 尋方 • tây phương 西方 • tha phương 他方 • thừa phương 乘方 • tiên phương 仙方 • tứ phương 四方 • tỷ phương 比方 • vạn phương 萬方 • viêm phương 炎方 • viễn phương 遠方 • vô phương 無方 • y phương 醫方
-
波 - ba
なみ (nami) - ハ (ha)
âm ba 音波 • ân ba 恩波 • âu ba 鷗波 • ba ba 波波 • ba cập 波及 • ba chiết 波折 • ba đào 波涛 • ba đào 波濤 • ba động 波動 • ba la di 波羅夷 • ba la mật 波羅蜜 • ba la mật đa 波羅密多 • ba la môn 波羅門 • ba lan 波澜 • ba lan 波瀾 • ba lan 波蘭 • ba lãng 波浪 • ba luỵ 波累 • ba lưu 波流 • ba phiến 波扇 • ba sĩ đốn 波士頓 • ba tâm 波心 • ba tế 波際 • ba thần 波臣 • ba tuấn 波旬 • ba tư 波斯 • ba tư giáo 波斯教 • ba tư ni á 波斯尼亚 • ba tư ni á 波斯尼亞 • ba văn 波紋 • bình địa ba đào 平地波濤 • bôn ba 奔波 • dư ba 餘波 • điện ba 電波 • kim ba 金波 • lăng ba 淩波 • lưu ba 流波 • mục ba 目波 • nhãn ba 眼波 • phong ba 風波 • phục ba 伏波 • suy ba 推波 • tâm ba 心波 • thu ba 秋波 • tốt đổ ba 窣睹波 • trừng ba 澄波 • vi ba 微波 • yên ba 煙波