Chữ hán
-
根 - căn
ね (ne), -ね (-ne) - コン (kon)
a căn đình 阿根庭 • a căn đình 阿根廷 • ấu căn 幼根 • bạt căn 拔根 • bệnh căn 病根 • căn bản 根本 • căn bổn 根本 • căn cơ 根基 • căn cứ 根据 • căn cứ 根據 • căn cước 根腳 • căn cứu 根究 • căn do 根由 • căn để 根柢 • căn đế 根蒂 • căn hành 根莖 • căn khí 根器 • căn khí 根氣 • căn mao 根毛 • căn nguyên 根原 • căn nguyên 根源 • căn quan 根冠 • căn thâm đế cố 根深蒂固 • căn tính 根性 • căn trị 根治 • căn tự 根嗣 • hoạ căn 禍根 • huệ căn 慧根 • lục căn 六根 • sơn căn 山根 • tầm căn 尋根 • thiện căn 善根 • tồn căn 存根 • trảm thảo trừ căn 斬草除根 • túc căn 宿根 • xỉ căn 齒根 • ý căn 意根
-
波 - ba
なみ (nami) - ハ (ha)
âm ba 音波 • ân ba 恩波 • âu ba 鷗波 • ba ba 波波 • ba cập 波及 • ba chiết 波折 • ba đào 波涛 • ba đào 波濤 • ba động 波動 • ba la di 波羅夷 • ba la mật 波羅蜜 • ba la mật đa 波羅密多 • ba la môn 波羅門 • ba lan 波澜 • ba lan 波瀾 • ba lan 波蘭 • ba lãng 波浪 • ba luỵ 波累 • ba lưu 波流 • ba phiến 波扇 • ba sĩ đốn 波士頓 • ba tâm 波心 • ba tế 波際 • ba thần 波臣 • ba tuấn 波旬 • ba tư 波斯 • ba tư giáo 波斯教 • ba tư ni á 波斯尼亚 • ba tư ni á 波斯尼亞 • ba văn 波紋 • bình địa ba đào 平地波濤 • bôn ba 奔波 • dư ba 餘波 • điện ba 電波 • kim ba 金波 • lăng ba 淩波 • lưu ba 流波 • mục ba 目波 • nhãn ba 眼波 • phong ba 風波 • phục ba 伏波 • suy ba 推波 • tâm ba 心波 • thu ba 秋波 • tốt đổ ba 窣睹波 • trừng ba 澄波 • vi ba 微波 • yên ba 煙波