Login
Vietnamese
Home / JR牟岐線 / 浅川

浅川 (あさかわ)

Chữ hán

  • 浅 - thiển, tiên あさ.い (asa.i) - セン (sen) 1. Giản thể của chữ 淺.
  • 川 - xuyên かわ (kawa) - セン (sen) băng xuyên 冰川 • sơn xuyên 山川 • tạc xuyên 鑿川 • thường xuyên 常川 • tứ xuyên 四川 • vị xuyên 洧川 • xuyên khung 川芎 • xuyên phổ 川普 • y xuyên 伊川

Các tuyến tàu đi qua