Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
鹿島鉄道線
/
浜
浜 (<nil>)
Chữ hán
浜 - banh, binh
はま (hama) - ヒン (hin)
Ngòi nước nhỏ, chỉ vừa một thuyền đi.
Các tuyến tàu đi qua
鹿島鉄道線 (カシマテツドウセン)