Login
Vietnamese

浜北 (はまきた)

Chữ hán

  • 浜 - banh, binh はま (hama) - ヒン (hin) Ngòi nước nhỏ, chỉ vừa một thuyền đi.
  • 北 - bắc, bối, bội きた (kita) - ホク (hoku) Dùng như chữ Bội 背 — Các âm khác là Bắc, Bối.