Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR山陰本線(豊岡~米子)
/
浜村
浜村 (はまむら)
Chữ hán
村 - thôn
むら (mura) - ソン (son)
cô thôn 孤村 • hương thôn 鄉村 • ngư thôn 漁村 • nông thôn 农村 • nông thôn 農村 • thôn dân 村民 • thôn ổ 村塢 • thôn trang 村莊
浜 - banh, binh
はま (hama) - ヒン (hin)
Ngòi nước nhỏ, chỉ vừa một thuyền đi.
Các tuyến tàu đi qua
JR山陰本線(豊岡~米子) (サンインホンセン)