Login
Vietnamese

浦幌 (うらほろ)

Chữ hán

  • 浦 - phố, phổ うら (ura) - ホ (ho) ① Bến sông, ven bờ: 江浦 Ven sông; ② (văn) Cửa sông; ③ [Pư] (Họ) Phổ.
  • 幌 - hoảng ほろ (horo), とばり (tobari) - コウ (kō) trang hoảng tử 裝幌子