Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
鹿児島市電1系統
/
涙橋
涙橋 (なみだばし)
Chữ hán
涙 -
<nil> - <nil>
<nil>
橋 - cao, khiêu, kiếu, kiều, kiểu
はし (hashi) - キョウ (kyō)
Uốn lại cho thẳng. Uốn nắn sửa đổi — Các âm khác là Kiếu, Kiều.
Các tuyến tàu đi qua
鹿児島市電1系統 (カゴシマシデンイチケイトウ)