Login
Vietnamese
Home / 錦川清流線 / 清流みはらし

清流みはらし (<nil>)

Chữ hán

  • 流 - lưu なが.れる (naga.reru), なが.れ (naga.re), なが.す (naga.su), -なが.す (-naga.su) - リュウ (ryū), ル (ru) ám lưu 暗流 • ba lưu 波流 • biên lưu 邊流 • bối lưu 輩流 • bôn lưu 奔流 • bổn lưu 本流 • cao sơn lưu thuỷ 高山流水 • cấp lưu 急流 • cấp lưu dũng thoái 急流勇退 • chi lưu 支流 • chu lưu 周流 • chuy lưu 緇流 • cự lưu 巨流 • cửu lưu 九流 • danh lưu 名流 • điện lưu 电流 • điện lưu 電流 • giao lưu 交流 • hạ lưu 下流 • hà lưu 河流 • hải lưu 海流 • luân lưu 輪流 • luân lưu 轮流 • lưu ba 流波 • lưu chất 流質 • lưu chất 流质 • lưu dân 流民 • lưu đồ 流徒 • lưu động 流動 • lưu hành 流行 • lưu huyết 流血 • lưu lạc 流落 • lưu lệ 流淚 • lưu lệ 流麗 • lưu li 流離 • lưu liên 流連 • lưu manh 流氓 • lưu mục 流目 • lưu ngôn 流言 • lưu nhân 流人 • lưu phóng 流放 • lưu quang 流光 • lưu sản 流產 • lưu thông 流通 • lưu thuỷ 流水 • lưu tinh 流星 • lưu truyền 流传 • lưu truyền 流傳 • lưu vong 流亡 • lưu vực 流域 • nghịch lưu 逆流 • ngoại lưu 外流 • nhất lưu 一流 • nữ lưu 女流 • phát lưu 發流 • phẩm lưu 品流 • phân lưu 分流 • phiêu lưu 漂流 • phó chi lưu thuỷ 付之流水 • phong lưu 風流 • phong lưu 风流 • tạp lưu 雜流 • tấn lưu 迅流 • thượng lưu 上流 • triều lưu 潮流 • trung lưu 中流 • vũ lưu 羽流
  • 清 - sảnh, thanh きよ.い (kiyo.i), きよ.まる (kiyo.maru), きよ.める (kiyo.meru) - セイ (sei), ショウ (shō), シン (shin) băng thanh ngọc khiết 冰清玉潔 • huyết thanh 血清 • mãn thanh 滿清 • mi thanh mục tú 眉清目秀 • tảo thanh 掃清 • thanh bạch 清白 • thanh bần 清貧 • thanh bình 清平 • thanh cao 清高 • thanh chưng 清蒸 • thanh dạ 清夜 • thanh danh 清名 • thanh du 清遊 • thanh đạm 清淡 • thanh hiên tiền hậu tập 清軒前後集 • thanh hoá 清化 • thanh khách 清客 • thanh khiết 清潔 • thanh lịch 清歴 • thanh liêm 清廉 • thanh lợi 清浰 • thanh minh 清明 • thanh nghị 清議 • thanh nhã 清雅 • thanh nhàn 清閒 • thanh phong 清風 • thanh quang 清光 • thanh sở 清楚 • thanh tao 清騷 • thanh tâm 清心 • thanh tân 清新 • thanh thuỷ 清水 • thanh thuý 清脆 • thanh tịnh 清淨 • thanh toán 清算 • thanh trừ 清除 • thanh tú 清秀 • thập thanh cửu trọc 十清九濁 • trừng thanh 澄清