Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
いわて銀河鉄道線
/
渋民
渋民 (しぶたみ)
Chữ hán
渋 -
<nil> - <nil>
<nil>
民 - dân, miên
たみ (tami) - ミン (min)
miên miên 民民
Các tuyến tàu đi qua
いわて銀河鉄道線 (イワテギンガテツドウセン)