Login
Vietnamese
Home / 函館市電5系統 / 湯の川

湯の川 (ゆのかわ)

Chữ hán

  • 湯 - sương, thang, thãng ゆ (yu) - トウ (tō) ① Ngâm nước nóng, dội nước sôi; ② Như 蕩 (bộ 艹).
  • 川 - xuyên かわ (kawa) - セン (sen) băng xuyên 冰川 • sơn xuyên 山川 • tạc xuyên 鑿川 • thường xuyên 常川 • tứ xuyên 四川 • vị xuyên 洧川 • xuyên khung 川芎 • xuyên phổ 川普 • y xuyên 伊川