Login
Vietnamese
Home / JR江差線 / 湯ノ岱

湯ノ岱 (<nil>)

Chữ hán

  • 岱 - đại - タイ (tai) Tên núi, tức Đại sơn, một tên của ngọn Thái sơn. Xem Thái sơn 泰山.
  • 湯 - sương, thang, thãng ゆ (yu) - トウ (tō) ① Ngâm nước nóng, dội nước sôi; ② Như 蕩 (bộ 艹).

Các tuyến tàu đi qua