Login
Vietnamese
Home / JR上越線 / 湯檜曽

湯檜曽 (ゆびそ)

Chữ hán

  • 曽 - tằng かつ (katsu), かつて (katsute), すなわち (sunawachi) - ソウ (sō), ソ (so), ゾウ (zō) 1. Một dạng của chữ “tằng” 曾.
  • 檜 - cối ひのき (hinoki), ひ (hi) - カイ (kai) Ta quen đọc Cối. Thực ra phải đọc Quái.
  • 湯 - sương, thang, thãng ゆ (yu) - トウ (tō) ① Ngâm nước nóng, dội nước sôi; ② Như 蕩 (bộ 艹).

Các tuyến tàu đi qua