Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR奥羽本線(新庄~青森)
/
湯沢
湯沢 (ゆざわ)
Chữ hán
沢 -
<nil> - <nil>
<nil>
湯 - sương, thang, thãng
ゆ (yu) - トウ (tō)
① Ngâm nước nóng, dội nước sôi; ② Như 蕩 (bộ 艹).
Các tuyến tàu đi qua
JR奥羽本線(新庄~青森) (オウウホンセン)