Login
Vietnamese

潜竜ヶ滝 (せんりゅうがたき)

Chữ hán

  • 竜 - long たつ (tatsu), いせ (ise) - リュウ (ryū), リョウ (ryō), ロウ (rō) Một cách viết giản dị của chữ Long 龍.
  • 滝 - long たき (taki) - ロウ (rō), ソウ (sō) Như chữ 瀧.
  • 潜 - tiềm ひそ.む (hiso.mu), もぐ.る (mogu.ru), かく.れる (kaku.reru), くぐ.る (kugu.ru), ひそ.める (hiso.meru) - セン (sen) Như 潛.