Chữ hán
-
竜 - long
たつ (tatsu), いせ (ise) - リュウ (ryū), リョウ (ryō), ロウ (rō)
Một cách viết giản dị của chữ Long 龍.
-
滝 - long
たき (taki) - ロウ (rō), ソウ (sō)
Như chữ 瀧.
-
潜 - tiềm
ひそ.む (hiso.mu), もぐ.る (mogu.ru), かく.れる (kaku.reru), くぐ.る (kugu.ru), ひそ.める (hiso.meru) - セン (sen)
Như 潛.