Login
Vietnamese

瀬峰 (せみね)

Chữ hán

  • 瀬 - <nil> - <nil> <nil>
  • 峰 - phong みね (mine), ね (ne) - ホウ (hō) bát quốc tập đoàn phong hội 八國集團峰會 • quần phong 羣峰 • sơn phong 山峰 • tiêm phong 尖峰