Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR東北本線(黒磯~利府・盛岡)
/
瀬峰
瀬峰 (せみね)
Chữ hán
瀬 -
<nil> - <nil>
<nil>
峰 - phong
みね (mine), ね (ne) - ホウ (hō)
bát quốc tập đoàn phong hội 八國集團峰會 • quần phong 羣峰 • sơn phong 山峰 • tiêm phong 尖峰
Các tuyến tàu đi qua
JR東北本線(黒磯~利府・盛岡) (トウホクホンセン)