Login
Vietnamese

烏丸 (からすま)

Chữ hán

  • 丸 - hoàn まる (maru), まる.める (maru.meru), まる.い (maru.i) - ガン (gan) cao đơn hoàn tán 膏單丸散 • cao hoàn 睪丸 • cao hoàn 睾丸 • dược hoàn 藥丸 • đạn hoàn 彈丸 • hoàn hoàn 丸丸
  • 烏 - ô からす (karasu), いずくんぞ (izukun zo), なんぞ (nan zo) - ウ (u), オ (o) kim ô 金烏 • ô áp áp 烏壓壓 • ô bổ 烏哺 • ô cân 烏巾 • ô châu 烏州 • ô châu lục 烏州錄 • ô cốt kê 烏骨雞 • ô cữu 烏桕 • ô dạ đề 烏夜啼 • ô hợp 烏合 • ô hương 烏香 • ô hữu 烏有 • ô khắc lan 烏剋蘭 • ô kiều 烏橋 • ô liêm mẫu 烏蘝母 • ô luân 烏綸 • ô luân 烏輪 • ô mã 烏馬 • ô mai 烏梅 • ô nha 烏鴉 • ô quỷ 烏鬼 • ô tạp 烏雜 • ô tặc 烏鰂 • ô tập 烏集 • ô thỏ 烏兔 • ô thước 烏鵲 • thuỷ ô tha 水烏他 • yên ô 焉烏