Chữ hán
-
田 - điền
た (ta) - デン (den)
ân điền 恩田 • bạc điền 薄田 • bảo điền 寶田 • biền điền 駢田 • canh điền 耕田 • cầu điền vấn xá 求田問舍 • chẩn điền 賑田 • công điền 公田 • diêm điền 鹽田 • doanh điền 營田 • đạc điền 度田 • đan điền 丹田 • điền chủ 田主 • điền địa 田地 • điền giả 田假 • điền giả 田者 • điền gian 田間 • điền kê 田雞 • điền kê 田鸡 • điền khí 田器 • điền kinh 田徑 • điền lạp 田獵 • điền phú 田賦 • điền sản 田產 • điền thổ 田土 • điền thử 田鼠 • điền tô 田租 • điền trạch 田宅 • điền tự diện 田字面 • điền viên 田園 • điền xá 田舍 • điền xá ông 田舍翁 • đồn điền 屯田 • hoang điền 荒田 • khẩn điền 墾田 • lam điền 藍田 • lực điền 力田 • môi điền 煤田 • nghĩa điền 義田 • nghiễn điền 硯田 • nhĩ điền 爾田 • ốc điền 沃田 • phì điền 肥田 • phúc điền 福田 • qua điền lí hạ 瓜田李下 • quan điền 官田 • quân điền 畇田 • quy điền 歸田 • tá điền 借田 • tang điền thương hải 桑田蒼海 • tế điền 祭田 • thạch điền 石田 • tịch điền 籍田 • tỉnh điền 井田 • trạch điền 澤田 • tự điền 祀田
-
熱 - nhiệt
あつ.い (atsu.i) - ネツ (netsu)
bạch nhiệt đăng 白熱燈 • cấp nhiệt 急熱 • cuồng nhiệt 狂熱 • gia nhiệt 加熱 • giải nhiệt 解熱 • hàn nhiệt 寒熱 • muộn nhiệt 悶熱 • náo nhiệt 鬧熱 • nhiệt bệnh 熱病 • nhiệt cuồng 熱狂 • nhiệt độ 熱度 • nhiệt đới 熱帶 • nhiệt học 熱學 • nhiệt huyết 熱血 • nhiệt liệt 熱烈 • nhiệt lực 熱力 • nhiệt lượng 熱量 • nhiệt náo 熱閙 • nhiệt tâm 熱心 • nhiệt thành 熱誠 • nhiệt thiên 熱天 • nhiệt thủ 熱手 • nhiệt tính 熱性 • nhiệt tình 熱情 • nhiệt trường 熱膓 • nhiệt tuyến điện thoại 熱綫電話 • phát nhiệt 發熱 • tán nhiệt 散熱 • thân nhiệt 親熱 • thấp nhiệt 溼熱 • thử nhiệt 暑熱 • viêm nhiệt 炎熱 • xí nhiệt 熾熱