Chữ hán
-
燕 - yên, yến
つばめ (tsubame), つばくら (tsubakura), つばくろ (tsubakuro) - エン (en)
bạch yến 白燕 • bộ yến 酺燕 • lao yến phân phi 勞燕分飛 • oanh yến 鶯燕 • yến anh 燕鸎 • yến hàm 燕頷 • yến hưởng 燕享 • yến lạc 燕樂 • yến sào 燕巢 • yến tẩm 燕寢 • yến thực 燕食 • yến tử 燕子 • yến tước 燕雀