Login
Vietnamese
Home / JR横浜線 / 片倉

片倉 (かたくら)

Chữ hán

  • 倉 - sảng, thương, thảng, xương くら (kura) - ソウ (sō) kho, vựa
  • 片 - phiến かた- (kata-), かた (kata) - ヘン (hen) a phiến 阿片 • băng phiến 冰片 • danh phiến 名片 • đồ phiến 图片 • đồ phiến 圖片 • minh tín phiến 明信片 • nha phiến 鴉片 • nha phiến 鸦片 • nhất phiến bà tâm 一片婆心 • phiến chỉ 片紙 • phiến diện 片面 • phiến mạt 片末 • phiến phương 片方 • phiến thiện 片善 • phiến thời 片時 • phiến trường 片長 • phiến văn 片文

Các tuyến tàu đi qua