Chữ hán
-
岡 - cương
おか (oka) - コウ (kō)
côn cương 崑岡
-
片 - phiến
かた- (kata-), かた (kata) - ヘン (hen)
a phiến 阿片 • băng phiến 冰片 • danh phiến 名片 • đồ phiến 图片 • đồ phiến 圖片 • minh tín phiến 明信片 • nha phiến 鴉片 • nha phiến 鸦片 • nhất phiến bà tâm 一片婆心 • phiến chỉ 片紙 • phiến diện 片面 • phiến mạt 片末 • phiến phương 片方 • phiến thiện 片善 • phiến thời 片時 • phiến trường 片長 • phiến văn 片文