Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
宮福線
/
牧
牧 (まき)
Chữ hán
牧 - mục
まき (maki) - ボク (boku)
canh mục 耕牧 • châu mục 州牧 • du mục 遊牧 • giám mục 監牧 • mục dân 牧民 • mục địch 牧笛 • mục đồng 牧童 • mục phu 牧夫 • mục sô 牧篘 • mục trường 牧場 • phiên mục 藩牧 • phóng mục 放牧 • sô mục 芻牧 • súc mục 畜牧
Các tuyến tàu đi qua
宮福線 (ミヤフクセン)
JR日豊本線(門司港~佐伯) (ニッポウホンセン)