Chữ hán
-
吠 - phệ
ほえ.る (hoe.ru), ほ.える (ho.eru) - ハイ (hai), ベイ (bei)
phệ đà 吠陀
-
犬 - khuyển
いぬ (inu), いぬ- (inu-) - ケン (ken)
chỉ kê mạ khuyển 指雞罵犬 • cuồng khuyển bệnh 狂犬病 • đồn khuyển 豚犬 • khuyển mã 犬馬 • khuyển nho 犬儒 • khuyển tử 犬子 • lạp khuyển 獵犬 • phong khuyển bệnh 瘋犬病 • ưng khuyển 鷹犬