Chữ hán
-
園 - viên
その (sono) - エン (en)
ấu trĩ viên 幼稚園 • cố viên 故園 • công viên 公園 • đào viên 桃園 • điền viên 田園 • đình viên 庭園 • gia viên 家園 • giá viên thi văn tập 蔗園詩文集 • hiệu viên 校園 • hoa viên 花園 • lạc viên 樂園 • lê viên 梨園 • lương viên 梁園 • mính viên 茗園 • phục viên 復園 • quả viên 果園 • quả viên 菓園 • sơn viên 山園 • thái viên 菜園 • trang viên 莊園 • viên địa 園地 • viên đinh 園丁 • viên hộ 園戸 • viên lại 園吏 • viên lăng 園陵 • viên lâm 園林 • viên lệnh 園令 • viên miếu 園廟 • viên nghệ 園藝 • viên quan 園官 • viên tẩm 園寢 • viên thiếp 園妾 • viên trì 園池
-
犬 - khuyển
いぬ (inu), いぬ- (inu-) - ケン (ken)
chỉ kê mạ khuyển 指雞罵犬 • cuồng khuyển bệnh 狂犬病 • đồn khuyển 豚犬 • khuyển mã 犬馬 • khuyển nho 犬儒 • khuyển tử 犬子 • lạp khuyển 獵犬 • phong khuyển bệnh 瘋犬病 • ưng khuyển 鷹犬
-
遊 - du
あそ.ぶ (aso.bu), あそ.ばす (aso.basu) - ユウ (yū), ユ (yu)
bàn du 盤遊 • bỉnh chúc dạ du 炳燭夜遊 • chu du 周遊 • dạ du 夜遊 • dật du 佚遊 • dật du 逸遊 • du dự 遊豫 • du đãng 遊蕩 • du hành 遊行 • du hí 遊戲 • du học 遊學 • du khách 遊客 • du kí 遊記 • du kích 遊击 • du kích 遊擊 • du la 遊邏 • du lãm 遊覽 • du li 遊離 • du lịch 遊歷 • du mục 遊牧 • du mục 遊目 • du nạp 遊獵 • du ngoạn 遊頑 • du nhân 遊人 • du noạ 遊惰 • du phương tăng 遊方僧 • du quan 遊觀 • du sơn 遊山 • du thuyết 遊說 • du tử 遊子 • du xuân 遊春 • giao du 交遊 • lãng du 浪遊 • lữ du 旅遊 • mộng du 夢遊 • ngao du 敖遊 • ngao du 遨遊 • ngoạ du sào thi văn tập 卧遊巢詩文集 • nhã du 雅遊 • nhàn du 閒遊 • phiếm du 泛遊 • phiêu du 漂遊 • quyện du 倦遊 • tây du 西遊 • thanh du 清遊 • tiên du 仙遊 • ưu du 優遊 • vân du 雲遊 • viễn du 遠遊
-
山 - san, sơn
やま (yama) - サン (san), セン (sen)
á lịch sơn đại 亞歷山大 • bác sơn hương lô 博山香爐 • bạch sơn 白山 • bạt sơn cử đỉnh 拔山舉鼎 • băng sơn 冰山 • bồng sơn 蓬山 • cao sơn lưu thuỷ 高山流水 • côn sơn 崑山 • côn sơn ca 崑山歌 • cử đỉnh bạt sơn 舉鼎拔山 • cựu kim sơn 舊金山 • danh sơn 名山 • du sơn 遊山 • đường sơn 唐山 • giả sơn 假山 • giang sơn 江山 • hoả diệm sơn 火焰山 • hoả sơn 火山 • hoành sơn 橫山 • khai sơn 開山 • lam sơn 藍山 • lam sơn thực lục 藍山實錄 • lạng sơn 諒山 • mi sơn 眉山 • minh sơn 盟山 • na sơn 那山 • ngọc sơn 玉山 • nùng sơn 濃山 • phún hoả sơn 噴火山 • quá sơn pháo 過山礮 • quế sơn 桂山 • quế sơn thi tập 桂山詩集 • sầm sơn 岑山 • sơn cao thuỷ trường 山高水長 • sơn căn 山根 • sơn chúng 山衆 • sơn cốc 山谷 • sơn công 山公 • sơn cùng thuỷ tận 山窮水盡 • sơn cư 山居 • sơn cước 山脚 • sơn cước 山腳 • sơn cước 山踋 • sơn dã 山野 • sơn dân 山民 • sơn dược 山藥 • sơn dương 山羊 • sơn đẩu 山斗 • sơn đỉnh 山頂 • sơn đỉnh 山顶 • sơn động 山洞 • sơn hà 山河 • sơn hải 山海 • sơn hào 山餚 • sơn hệ 山系 • sơn hô 山呼 • sơn hồ 山湖 • sơn kê 山雞 • sơn khê 山溪 • sơn lăng 山陵 • sơn lâm 山林 • sơn lĩnh 山嶺 • sơn lộc 山麓 • sơn mạch 山脈 • sơn man 山蠻 • sơn minh 山明 • sơn minh 山盟 • sơn môn 山門 • sơn nhạc 山嶽 • sơn nhai 山崖 • sơn nhân 山人 • sơn phong 山峰 • sơn phong 山風 • sơn quân 山君 • sơn quynh 山扃 • sơn tây 山西 • sơn thanh 山青 • sơn thần 山神 • sơn thù du 山茱萸 • sơn thuỷ 山水 • sơn thuỷ hoạ 山水畫 • sơn trà 山茶 • sơn tra tử 山查子 • sơn trang 山莊 • sơn trân 山珍 • sơn viên 山園 • sơn vu 山芋 • sơn xuyên 山川 • sùng sơn 崇山 • suy sơn bại thuỷ 衰山敗水 • sử văn phụ sơn 使蚊負山 • tam sơn 三山 • tây sơn 西山 • thái sơn 泰山 • thanh sơn 青山 • thệ hải minh sơn 誓海盟山 • thiên sơn 千山 • thiên sơn vạn thuỷ 千山萬水 • tiên sơn tập 仙山集 • vu sơn 巫山 • xuân sơn 春山 • xuyên sơn giáp 穿山甲