Chữ hán
-
狩 - thú
か.る (ka.ru), か.り (ka.ri), -が.り (-ga.ri) - シュ (shu)
tuần thú 巡狩 • viễn thú 遠狩
-
川 - xuyên
かわ (kawa) - セン (sen)
băng xuyên 冰川 • sơn xuyên 山川 • tạc xuyên 鑿川 • thường xuyên 常川 • tứ xuyên 四川 • vị xuyên 洧川 • xuyên khung 川芎 • xuyên phổ 川普 • y xuyên 伊川