Login
Vietnamese
Home / 名鉄三河線 / 猿投

猿投 (さなげ)

Chữ hán

  • 猿 - viên さる (saru) - エン (en) bạch viên 白猿
  • 投 - đầu, đậu な.げる (na.geru), -な.げ (-na.ge) - トウ (tō) (văn) Dấu đậu (để ngắt tạm một đoạn trong câu văn chữ Hán, như 讀, bộ 言).