Login
Vietnamese
Home / JR岩徳線 / 玖珂

玖珂 (くが)

Chữ hán

  • 玖 - cửu - キュウ (kyū), ク (ku) Một lối viết trang trọng của chữ Cửu 九.
  • 珂 - kha - カ (ka) minh kha 鳴珂 • ngọc kha 玉珂

Các tuyến tàu đi qua