Login
Vietnamese

瑞浪 (みずなみ)

Chữ hán

  • 浪 - lang, lãng - ロウ (rō) ba lãng 波浪 • đại lãng 大浪 • lãng bạc 浪泊 • lãng du 浪遊 • lãng mạn 浪漫 • lãng phí 浪費 • lãng phí 浪费 • lãng tử 浪子 • mãng lãng 孟浪 • mạnh lãng 孟浪 • phá lãng 破浪 • phiêu lãng 漂浪 • phóng lãng 放浪 • phù lãng 浮浪 • quang lãng 光浪 • thừa phong phá lãng 乘風破浪 • uông lãng 汪浪
  • 瑞 - thuỵ みず- (mizu-), しるし (shirushi) - ズイ (zui), スイ (sui) thuỵ điển 瑞典 • thuỵ sĩ 瑞士